Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bái biệt



verb
To take leave by kowtowing

[bái biệt]
động từ
to take leave by kowtowing; say good-bye (to), take (one's) leave (of), bid adieu, bit farewell; to bow good-bye



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.